Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các hệ thống mạng máy tính chính là tấn công DDoS. Vậy DDoS là gì? Tại sao nó lại gây ra nhiều thiệt hại đến vậy? Và làm thế nào để bảo vệ hệ thống của bạn trước những cuộc tấn công này? Hãy cùng Antidetect Browser Hidemyacc tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. DDoS là gì?
DDoS (Distributed Denial of Service) là hình thức tấn công từ chối dịch vụ, khiến máy chủ, mạng máy tính bị quá tải bởi lượng lớn lưu lượng truy cập giả từ nhiều nguồn khác nhau.
Các cuộc tấn công DDoS không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể, mà có thể ảnh hưởng đến bất kỳ doanh nghiệp nào trên toàn cầu. Những cuộc tấn công này không chỉ đe dọa an ninh thông tin mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu và uy tín của các tổ chức.
2. Các hình thức tấn công từ chối dịch vụ DDoS
Khi nói đến tấn công DDoS là gì, có nhiều hình thức khác nhau được sử dụng để gây ra thiệt hại. Mỗi hình thức tấn công đều có những đặc điểm và cơ chế hoạt động riêng, từ việc làm ngợp hệ thống đến việc đánh lừa người dùng. Dưới đây là một số hình thức tấn công từ chối dịch vụ DDoS phổ biến mà các tổ chức cần lưu ý.
2.1 SYN Flood
SYN Flood là một loại tấn công DDoS phổ biến, khai thác lỗ hổng trong quy trình bắt tay ba bước của giao thức TCP. Khác với các hình thức tấn công khác, SYN Flood không nhằm chiếm đoạt bộ nhớ của máy chủ mà tập trung vào việc cạn kiệt tài nguyên của các kết nối mở bằng cách gửi hàng loạt yêu cầu SYN từ các địa chỉ IP giả mạo.
Tấn công SYN Flood, còn được gọi là "tấn công nửa mở," gửi nhiều thông điệp SYN đến các cổng, để lại các kết nối không an toàn và luôn mở, dẫn đến tình trạng quá tải cho máy chủ. Khi lớp TCP bị bão hòa, máy chủ không thể hoàn thành quá trình bắt tay với các kết nối hợp pháp, gây khó khăn trong việc xử lý lưu lượng hợp lệ và cuối cùng làm cho hệ thống không thể hoạt động bình thường.
2.2 UDP Flood
UDP Flood là một hình thức tấn công DDoS, trong đó kẻ tấn công gửi một lượng lớn gói dữ liệu UDP đến các cổng ngẫu nhiên trên máy chủ. Điều này buộc máy chủ phải kiểm tra xem có ứng dụng nào đang lắng nghe tại các cổng này hay không. Khi không tìm thấy ứng dụng, máy chủ sẽ phản hồi bằng gói ICMP Destination Unreachable, dẫn đến tiêu hao tài nguyên và cuối cùng khiến máy chủ không thể truy cập được.
2.3 HTTP Flood
HTTP Flood là một hình thức tấn công DDoS, trong đó kẻ tấn công khai thác các yêu cầu HTTP GET hoặc POST hợp pháp để tấn công máy chủ web hoặc ứng dụng. Khác với các cuộc tấn công khác, HTTP Flood không sử dụng gói tin giả mạo hay phản hồi không đúng định dạng, nên yêu cầu ít băng thông hơn. Cuộc tấn công này diễn ra hiệu quả khi nó ép máy chủ hoặc ứng dụng phải phân bổ tối đa tài nguyên để xử lý từng yêu cầu, dẫn đến tình trạng quá tải.
2.4 Ping of Death
Ping of Death (POD) là một hình thức tấn công DDoS, trong đó kẻ tấn công gửi nhiều lệnh ping không đúng định dạng hoặc vượt quá kích thước cho phép đến máy tính mục tiêu. Điều này khiến hệ thống bị mất ổn định, đóng băng hoặc ngưng hoạt động.
Gói IP tối đa có kích thước 65.535 byte; khi thực hiện tấn công, gói lớn sẽ được chia thành nhiều phần nhỏ. Khi máy nhận lắp ghép lại, gói hoàn chỉnh có thể vượt quá giới hạn, gây tràn bộ đệm và từ chối dịch vụ cho các gói hợp pháp.
2.5 Smurf Attack
Smurf Attack là một loại tấn công DDoS tương tự như Ping Flood, nhưng khác biệt ở chỗ nó sử dụng phần mềm độc hại để thực hiện cuộc tấn công. Tấn công này khai thác lỗ hổng trong giao thức IP và ICMP để gây ra tình trạng quá tải cho mạng.
Kẻ tấn công gửi gói ICMP độc hại với địa chỉ IP giả mạo (spoofing) đến mạng phát sóng, khiến các máy chủ trong mạng đồng loạt gửi phản hồi đến địa chỉ IP của nạn nhân. Khi có nhiều máy chủ phản hồi, địa chỉ IP mục tiêu sẽ bị ngập bởi lưu lượng truy cập, dẫn đến việc thiết bị không thể hoạt động do không thể xử lý thêm yêu cầu nào.
2.6 Fraggle Attack
Fraggle Attack là một dạng tấn công từ chối dịch vụ (DoS) bằng cách gửi một lượng lớn lưu lượng UDP giả mạo đến mạng phát sóng của bộ định tuyến. Tương tự như Smurf Attack, nhưng Fraggle Attack sử dụng lưu lượng UDP thay vì ICMP. Tuy nhiên, từ năm 1999, nhiều bộ định tuyến đã ngừng chuyển tiếp các gói đến địa chỉ phát sóng, khiến hầu hết hệ thống mạng hiện nay miễn nhiễm với cả Fraggle và Smurf Attack.
2.7 Slowloris
Slowloris là một cuộc tấn công nhắm vào máy chủ web, cho phép kẻ tấn công làm ngợp hệ thống mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác trên mạng. Tấn công này được thực hiện bằng cách tạo nhiều kết nối đến máy chủ mục tiêu, liên tục gửi các HTTP header mà không hoàn thành yêu cầu. Bằng cách giữ các kết nối mở càng lâu càng tốt, Slowloris khiến máy chủ không thể tiếp nhận thêm kết nối từ người dùng hợp pháp, dẫn đến tình trạng từ chối dịch vụ.
2.8 NTP Amplification
Cuộc tấn công NTP (Network Time Protocol) khai thác các máy chủ NTP công khai để tạo ra lưu lượng UDP khổng lồ nhắm vào máy chủ mục tiêu. Tấn công này được gọi là khuếch đại vì tỷ lệ giữa số lượng yêu cầu và phản hồi có thể lên tới 1:20 hoặc thậm chí 1:200. Điều này có nghĩa là bất kỳ kẻ tấn công nào biết danh sách máy chủ NTP mở (thông qua công cụ như Metasploit hoặc dữ liệu từ Open NTP Project) đều có khả năng tạo ra một cuộc tấn công DDoS rất lớn.
2.9 HTTP GET
HTTP GET là một trong những phương pháp HTTP phổ biến nhất, cho phép người dùng yêu cầu dữ liệu từ máy chủ. Các yêu cầu HTTP GET có định dạng hợp lệ và thường được gửi qua kết nối TCP, điều này khiến hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) khó nhận diện.
Trong tấn công HTTP GET, kẻ tấn công sử dụng botnet để truy cập hàng loạt trang web chứa nội dung tĩnh lớn như hình ảnh hoặc video. Khi máy chủ liên tục gửi các tệp này, nó sẽ dẫn đến quá tải, khiến máy chủ không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp và làm cho trang web hoặc ứng dụng trở nên không khả dụng.
2.10 Advanced persistent Dos (APDos)
APDoS là hình thức tấn công từ chối dịch vụ sử dụng nhiều vectơ tấn công kết hợp trong một chiến dịch duy nhất, phản ánh xu hướng an ninh mạng hiện nay. Khi cuộc tấn công diễn ra, mục tiêu có thể nhận tới hàng chục triệu yêu cầu mỗi giây, nhằm vào những "điểm mù" của tổ chức và cả nhà cung cấp dịch vụ, tấn công song song vào nhiều lớp của mạng và trung tâm dữ liệu.
Kẻ tấn công thường áp dụng các thủ thuật như sao chép hành vi người dùng thông qua plugin trình duyệt hoặc sử dụng công cụ tự động để chạy JavaScript, tải hình ảnh và nội dung khác. Việc thay đổi địa chỉ IP nguồn giúp chúng dễ dàng né tránh các hệ thống phát hiện dựa trên IP. APDoS ngày càng trở nên phổ biến và khó phát hiện, khiến khả năng ngăn chặn cuộc tấn công trở nên cấp bách, nếu không kịp thời, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.
>>>> XEM THÊM:
- Thuê VPN: Ưu, nhược điểm và 7 tiêu chí để thuê VPN giá rẻ
- Wireguard VPN là gì? Cách cài đặt và config Wireguard hiệu quả
3. Dấu hiệu nhận biết đang bị tấn công DDos
Tấn công DDoS có thể rất khó phân biệt với các hoạt động truy cập mạng thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu sau đây, có khả năng cao rằng hệ thống máy chủ của bạn đang bị tấn công:
-
Kết nối mạng chậm bất thường: Thời gian mở tệp hoặc truy cập trang web tăng đáng kể.
-
Không thể truy cập các trang web: Không vào được các trang web thường dùng, thậm chí không thể truy cập bất kỳ trang nào nếu cuộc tấn công quá mạnh.
-
Tăng đột biến số lượng thư rác: Tài khoản email nhận nhiều thư rác hơn bình thường.
4. Nguyên nhân dẫn đến một cuộc tấn công DDos
Các cuộc tấn công DDoS ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng với nhiều nguyên nhân khác nhau. Hiểu rõ những lý do phía sau các cuộc tấn công này là điều cần thiết để các tổ chức có thể phòng ngừa và ứng phó hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc tấn công DDoS:
-
Lợi ích kinh tế: Kẻ tấn công gây gián đoạn hoạt động của đối thủ cạnh tranh, ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
-
Trả thù hoặc phiền nhiễu: Tấn công nhằm mục đích trả đũa cá nhân, chính trị hoặc tâm lý, dẫn đến gián đoạn hoạt động hàng ngày của mục tiêu.
-
Tranh cãi và chống đối: Tấn công diễn ra trong bối cảnh tranh cãi xã hội, chính trị hoặc tôn giáo, ảnh hưởng đến các trang web hoặc tổ chức nhạy cảm.
-
Giải trí hoặc khẳng định danh tiếng: Một số kẻ tấn công thực hiện DDoS để tạo sự chú ý hoặc chứng tỏ khả năng kỹ thuật, thường trong cộng đồng hacker.
-
Lá chắn cho hoạt động xâm nhập: DDoS được sử dụng để đánh lạc hướng, che đậy các cuộc tấn công khác nhằm vào mục tiêu cụ thể.
-
Cạnh tranh không công bằng: Tấn công nhằm làm suy yếu hoạt động của đối thủ, giảm khả năng cạnh tranh.
-
Khủng bố và hoạt động phi pháp: DDoS có thể được sử dụng để gây hỗn loạn, tạo sự sợ hãi và ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng hoặc quốc gia.
-
Sử dụng botnet: Kẻ tấn công sử dụng botnet — mạng lưới thiết bị bị nhiễm malware — để gia tăng lưu lượng truy cập và khó bị phát hiện.
>>>> TÌM HIỂU THÊM:
- 7 VPN Trung Quốc Free tốt nhất | Cập nhật 2024
- SoftEther VPN là gì? Cách thiết lập Softether VPN chi tiết
5. Hướng dẫn phòng chống các cuộc tấn công DDoS
Để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công DDoS, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là rất quan trọng. Những chiến lược và công nghệ phù hợp có thể giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ dữ liệu cũng như tài nguyên của doanh nghiệp. Dưới đây là một số hướng dẫn thiết thực để phòng chống các cuộc tấn công DDoS.
5.1 Dùng dịch vụ Hosting chất lượng
Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hosting uy tín với giá cả hợp lý có thể tăng cường khả năng chống chịu trước các cuộc tấn công DDoS. Nhà cung cấp nên cung cấp các giải pháp bảo mật mạnh mẽ và khả năng ứng phó chủ động với các cuộc tấn công. Trước khi quyết định, hãy tìm hiểu về các giải pháp bảo mật và Anti DDoS, đồng thời kiểm tra hệ thống để đảm bảo hiệu quả.
5.2 Theo dõi thường xuyên lưu lượng truy cập
Việc theo dõi lưu lượng truy cập thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện kịp thời các cuộc tấn công DDoS. Khi phát hiện tấn công, một biện pháp hiệu quả là sử dụng "định truyền rỗng" để ngăn chặn các gói dữ liệu độc hại vào máy chủ, giúp giảm và chuyển hướng lưu lượng tấn công.
Ngoài ra, lưu lượng truy cập có thể được chuyển đến bộ lọc để phân loại yêu cầu hợp pháp và loại bỏ yêu cầu độc hại. Tuy nhiên, trong các cuộc tấn công quy mô lớn, các biện pháp bảo vệ dựa trên băng thông có thể nhanh chóng bị quá tải.
5.3 Thiết lập định tuyến lỗ đen (Blackhole)
Trong trường hợp tấn công DDoS, cả lưu lượng mạng hợp pháp và độc hại có thể được chuyển vào một định tuyến "hố đen" để bị loại bỏ khỏi mạng. Phương pháp này, thường được coi là tuyến phòng thủ đầu tiên, cho phép chặn lưu lượng truy cập của website khi dịch vụ bị tấn công.
Tuy nhiên, quá trình lọc lỗ đen không có tiêu chí cụ thể, dẫn đến khả năng loại bỏ cả lưu lượng hợp pháp. Nếu không được áp dụng đúng cách, phương pháp này có thể gây gián đoạn cho lưu lượng truy cập hợp pháp và cho phép kẻ tấn công lợi dụng IP giả mạo để thực hiện các cuộc tấn công.
5.4 Dùng tường lửa ứng dụng Website (WAF)
Tường lửa ứng dụng web (WAF) là một giải pháp phổ biến để ngăn chặn các cuộc tấn công. Kẻ tấn công thường cố gắng khai thác lỗ hổng bằng cách chèn SQL hoặc giả mạo yêu cầu trên nhiều trang web. WAF hiệu quả có thể nhận diện và loại bỏ các kết nối không hoàn chỉnh, giúp bảo vệ hệ thống khỏi tải quá mức.
Ngoài việc sử dụng WAF, bạn cũng nên cấu hình bộ định tuyến để giới hạn tốc độ trong trường hợp máy chủ bị quá tải. Bằng cách chặn hoặc giả mạo lưu lượng truy cập từ các địa chỉ IP đáng ngờ, bạn có thể kiểm soát các yêu cầu bất hợp pháp. Tổng thể, các biện pháp này sẽ giảm thiểu tác động của cuộc tấn công và hỗ trợ phân tích lưu lượng truy cập để phát triển các giải pháp bảo vệ hiệu quả hơn.
5.5 Dự phòng băng thông dự phòng
Để tăng cường khả năng chống chịu trước các cuộc tấn công DDoS, việc chuẩn bị băng thông dự phòng là một giải pháp phổ biến. Việc cung cấp thêm băng thông giúp hệ thống xử lý đợt tăng đột biến lưu lượng truy cập, giảm thiểu ảnh hưởng của cuộc tấn công và tạo điều kiện cho đội ngũ quản trị mạng phân tích, xác định nguồn tấn công và triển khai biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giải pháp này có thể tốn kém, vì một phần lớn băng thông sẽ không được sử dụng. Hơn nữa, với sự gia tăng kích thước và độ phức tạp của các cuộc tấn công, không có lượng băng thông nào có thể duy trì hiệu quả trước tấn công lên tới 1 TBps mà không gây ảnh hưởng. Do đó, việc nâng cấp băng thông dự phòng cần kết hợp với các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên mạng.
5.6 Giới hạn tỉ lệ truy cập
Giới hạn số lượng truy cập là biện pháp hiệu quả trong việc chống lại tấn công DDoS. Bạn có thể xác định tiêu chí để kiểm soát lưu lượng truy cập, chẳng hạn như thiết lập ngưỡng tối đa cho số lượng yêu cầu kết nối trong một khoảng thời gian nhất định.
Bằng cách này, hệ thống có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu lưu lượng không hợp lệ, giúp giảm tải và nâng cao khả năng chống chịu. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng để không ảnh hưởng đến người dùng hợp pháp. Việc cấu hình chính xác và tùy chỉnh giới hạn truy cập là rất quan trọng để bảo vệ lưu lượng hợp pháp. Như vậy, giới hạn tỉ lệ truy cập đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công DDoS.
5.7 Sử dụng phương pháp Anycast Network Diffusion
Phương pháp Anycast Network Diffusion phân tán lưu lượng truy cập từ một nguồn đến nhiều điểm cuối trong mạng. Bằng cách này, các cuộc tấn công DDoS không thể tập trung vào một điểm duy nhất, giúp giảm thiểu tác động và duy trì khả năng truy cập cho người dùng hợp pháp. Tuy nhiên, phương pháp này cần sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp mạng và yêu cầu cấu hình cũng như triển khai phức tạp.
6. Nên làm gì khi bị tấn công DDoS?
Khi phát hiện bị tấn công DDoS, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xác định nguồn gốc cuộc tấn công. Do đó, việc đầu tiên là liên hệ với các chuyên gia an ninh mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ để được hỗ trợ.
Nếu không thể truy cập vào tệp hoặc trang web từ máy tính, hãy ngay lập tức thông báo cho quản trị mạng để kiểm tra tình trạng của hệ thống. Bên cạnh đó, liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để nhận tư vấn và hướng dẫn hành động phù hợp trong tình huống này.
Trên đây là tổng quan về tấn công DDoS là gì và cách phòng chống hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin và biện pháp Hidemyacc chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong việc tăng cường an ninh mạng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Hidemyacc để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
>>>> CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN: